Có 3 kết quả:

估計 gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ估计 gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ孤寂 gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

đánh giá, ước tính

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate
(2) to reckon
(3) CL:個|个[ge4]
(4) (coll.) to suppose

Từ điển phổ thông

đánh giá, ước tính

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate
(2) to reckon
(3) CL:個|个[ge4]
(4) (coll.) to suppose

gū jì ㄍㄨ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lonesome
(2) desolate